THUÊ XE DU LỊCH NHA TRANG



| NHA TRANG <-> MŨI NÉ | |||
|---|---|---|---|
|
Thời gian |
Xe 4 chỗ |
Xe 7 chỗ |
Xe 16 chỗ |
|
1 chiều |
1,600,000đ |
1,800,000đ |
2,300,000đ |
|
2 chiều |
2,500,000đ |
2,700,000đ |
3,200,000đ |
| NHA TRANG <-> ĐÀ LẠT | |||
|---|---|---|---|
|
Thời gian |
Xe 4 chỗ |
Xe 7 chỗ |
Xe 16 chỗ |
|
1 chiều |
1,300,000đ |
1,500,000đ |
2,200,000đ |
|
2 chiều |
2,200,000đ |
2,500,000đ |
3,200,000đ |
| TOUR VƯỜN NHO ĐỒNG CỪU | |||
|---|---|---|---|
|
Thời gian |
Xe 4 chỗ |
Xe 7 chỗ |
Xe 16 chỗ |
|
Đi về trong ngày |
1,600,000đ |
1,800,000đ |
2,400,000đ |
Du lịchCông tácTaxi sân bayDi chuyển liên tỉnhCưới hỏiSự Kiện
VÌ SAO NÊN CHỌN DK TRAVEL?
XE HỢP ĐỒNG GIÁ RẺ NHA TRANG
KHÁCH HÀNG NÓI GÌ VỀ DK TRAVEL?
THUÊ XE DU LỊCH NHA TRANG GIÁ RẺ
|
Lộ trình thuê xe du lịch |
Giá xe 4 chỗ |
Xe 7 chỗ |
Ô tô 16 chỗ |
|
Nha Trang đi Cam Ranh (2 chiều) |
500,000đ |
600,000đ |
1,000,000đ |
|
Nha Trang đi Cảng Bình Ba/Cam Ranh |
500,000đ |
600,000đ |
900,000đ |
|
Nha Trang đi Đảo Bình Lập/Bình Tiên |
750,000đ |
900,000đ |
1,500,000đ |
|
Nha Trang đi Bình Hưng/Bãi Kinh |
850,000đ |
1,000,000đ |
1,600,000đ |
|
Nha Trang đi Ninh Chữ, Vĩnh Hy |
900,000đ |
1,000,000đ |
1,900,000đ |
|
Nha Trang đi KDL Bãi Dài (2 chiều) |
500,000đ |
600,000đ |
1,000,000đ |
|
Nha Trang đi City 5 tiếng (6 điểm) |
550,000đ |
750,000đ |
1,000,000đ |
|
Nha Trang đi Tuor Đồng Cừu, Hang Rái, Vĩnh Hy (1 ngày) |
1,500,000đ |
1,700,000đ |
2,200,000đ |
|
Nha Trang đi City 10 tiếng (6 điểm+ đi ăn) |
1,200,000đ |
1,500,000đ |
2,000,000đ |
|
Nha Trang đi Thị Xã Ninh Hòa |
400,000đ |
600,000đ |
900,000đ |
|
Nha Trang đi Dốc Lếch - Ninh Hòa |
600,000đ |
700,000đ |
1,100,000đ |
|
Nha Trang đi Đảo Điệp Sơn Vạn Giã |
700,000đ |
800,000đ |
1,100,000đ |
|
Nha Trang đi KDL Thác Yang Bay |
700,000đ |
950,000đ |
1,800,000đ |
|
Nha Trang đi Vinpearl (2 chiều) |
250,000đ |
350,000đ |
600,000đ |
|
Nha Trang đi Tắm Bùn I-Resort (2 chiều) |
300,000đ |
350,000đ |
600,000đ |
|
Nha Trang đi Đảo Khỉ - Long Phú (2 chiều) |
500,000đ |
700,000đ |
1,200,000đ |
|
Nha Trang đi Ba Hồ (2 chiều) |
600,000đ |
800,000đ |
1,400,000đ |
|
Nha Trang đi TP Phan Rang Ninh Thuận |
900,000đ |
1,100,000đ |
1,800,000đ |
|
Nha Trang đi Mũi Né - Phan Thiết - Bình Thuận |
1,600,000đ |
1,900,000đ |
3,000,000đ |
|
Nha Trang đi TP Hồ Chí Minh (Sài Gòn) |
4,000,000đ |
4,500,000đ |
6,000,000đ |
|
Nha Trang đi Đà Lạt |
1,300,000đ |
1,500,000đ |
2,200,000đ |
|
Nha Trang đi Buôn Mê Thuột - Đaklak |
1,800,000đ |
2,100,000đ |
2,900,000đ |
|
Nha Trang đi Tuy Hòa - Phú Yên |
1,200,000đ |
1,500,000đ |
2,100,000đ |
|
Nha Trang đi Quy Nhơn - Bình Định |
1,800,000đ |
2,100,000đ |
2,800,000đ |
|
Nha Trang đi TP Đà Nẵng |
4,500,000đ |
4,900,000đ |
6,400,000đ |




